THÉP HỘP 40X80X1.4
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu Thép hộp 40x80x1.4 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 40x80x1.4x6000mm có khối lượng = 2.61kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
THÉP HỘP 40X80X1.4
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 40X80X1.4
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 40x80x1.4: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 40X80X1.4:
THÉP HỘP 40X80X1.4 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 40X80X1.4 TIÊU CHUẨN ASTM SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa | Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - |
- |
0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 |
- |
THÉP HỘP 40X80X1.4 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP 40X80X1.4 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
THÉP HỘP 40X80X1.4 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP 40X80X1.4 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp 40x80 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ Mr.Hòa: 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 40X80:
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật 40x80x1.0 | 40 | x | 80 | x | 1 | 1.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật 40x80x1.2 | 40 | x | 80 | x | 1.2 | 2.24 |
3 | Thép hộp chữ nhật 40x80x1.4 | 40 | x | 80 | x | 1.4 | 2.61 |
4 | Thép hộp chữ nhật 40x80x1.5 | 40 | x | 80 | x | 1.5 | 2.79 |
5 | Thép hộp chữ nhật 40x80x1.8 | 40 | x | 80 | x | 1.8 | 3.34 |
6 | Thép hộp chữ nhật 40x80x2.0 | 40 | x | 80 | x | 2 | 3.71 |
7 | Thép hộp chữ nhật 40x80x2.3 | 40 | x | 80 | x | 2.3 | 4.25 |
8 | Thép hộp chữ nhật 40x80x2.5 | 40 | x | 80 | x | 2.5 | 4.61 |
9 | Thép hộp chữ nhật 40x80x2.8 | 40 | x | 80 | x | 2.8 | 5.15 |
10 | Thép hộp chữ nhật 40x80x3.0 | 40 | x | 80 | x | 3 | 5.51 |
11 | Thép hộp chữ nhật 40x80x3.2 | 40 | x | 80 | x | 3.2 | 5.87 |
12 | Thép hộp chữ nhật 40x80x3.5 | 40 | x | 80 | x | 3.5 | 6.40 |
13 | Thép hộp chữ nhật 40x80x4.0 | 40 | x | 80 | x | 4 | 7.28 |
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...