BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp tiêu chuẩn SS400 ( thép hộp vuông SS400 và thép hộp chữ nhật SS400) theo tiêu chuẩn của Nhật. Hàng nhập khẩu giá rẻ

QUY CÁCH THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)

 

Quy cách thép hộp chữ nhật

Quy cách thép hộp ( thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật)

Thép Nguyễn Minh chuyên cung các loại Ống thép hộp nhập khẩu  bao gồm ống thép hộp vuông  và ống thép hộp chữ nhật.

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP

  • Mác thépA36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
  • Tiêu chuẩn:  ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106
  • Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
  • Ứng dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP ( HỘP VUÔNG - HỘP CHỮ NHẬT)

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật 200 x 400 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật  200 x 400 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật  250 x 350 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 5 38.86
2 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 6 46.53
3 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 8 61.80
4 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 10 76.93
5 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 12 91.94
6 Thép hộp chữ nhật  350 x 150 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 4 31.15
2 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 5 38.86
3 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 6 46.53
4 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 8 61.80
5 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 9 69.38
6 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 10 76.93
7 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 12 91.94
8 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 14 106.82
9 Thép hộp chữ nhật  300 x 200 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 4 28.01
2 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 5 34.93
3 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 6 41.82
4 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 8 55.52
5 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 9 62.31
6 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 10 69.08
7 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 12 82.52
8 Thép hộp chữ nhật  300 x 150 x 15 102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 4.5 24.41
1 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 5 27.08
2 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 6 32.40
3 Thép hộp chữ nhật  200 x 150   8 42.96
4 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 10 53.38
5 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 12 63.68
6 Thép hộp chữ nhật  200 x 150 x 15 78.89
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 2 9.36
2 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 2.5 11.68
3 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 3 13.99
4 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 5 23.16
6 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 6 27.69
7 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 8 36.68
8 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 10 45.53
9 Thép hộp chữ nhật  100 x 200 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 2 7.79
2 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 2.5 9.71
3 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 3 11.63
4 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 3.2 12.40
5 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 3.5 13.55
6 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 4 15.45
7 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 4.5 17.34
8 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 5 19.23
9 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 6 22.98
10 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 8 30.40
11 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 9 34.05
12 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 10 37.68
13 Thép hộp chữ nhật  100 x 150 x 12 44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật  75 x 150 x 12 40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 2 6.22
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 3 9.28
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 4 12.31
1 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 5 15.31
2 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 6 18.27
3 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 8 24.12
4 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 10 29.83
5 Thép hộp chữ nhật  80 x 120 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 3 9.28
2 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 3.2 9.89
3 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 4 12.31
4 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 5 15.31
5 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 6 18.27
6 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 8 24.12
7 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 9 26.99
8 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 10 29.83
9 Thép hộp chữ nhật  75 x 125 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 3 13.99
2 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 3.2 14.91
3 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 3.5 16.29
4 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 4.5 20.88
6 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 5 23.16
7 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 6 27.69
8 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 8 36.68
9 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 9 41.12
10 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 10 45.53
11 Thép hộp chữ nhật  175 x 125 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 1.8 4.19
3 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 2 4.65
4 Thép hộp chữ nhật 50 x 100 x 2.3 5.33
5 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 2.5 5.79
6 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 3 6.92
7 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 3.5 8.05
8 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 4 9.17
9 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 5 11.38
10 Thép hộp chữ nhật  50 x 100 x 6 13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 1.4 3.93
2 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 1.8 5.04
3 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 2 5.59
4 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 2.3 6.42
5 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 2.5 6.97
6 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 3 8.34
7 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 3.5 9.70
8 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 4 11.05
9 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 5 13.74
10 Thép hộp chữ nhật  60 x 120 x 6 16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1 1.87
2 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.2 2.24
3 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.4 2.61
4 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.5 2.79
5 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 1.8 3.34
6 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2 3.71
7 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2.3 4.25
8 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2.5 4.61
9 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 2.8 5.15
10 Thép hộp chữ nhật  40 x 80 x 3 5.51
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1 1.40
2 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.2 1.67
3 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.4 1.95
4 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.5 2.08
5 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 1.8 2.49
6 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2 2.76
7 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2.3 3.17
8 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2.5 3.43
9 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 2.8 3.83
10 Thép hộp chữ nhật  30 x 60 x 3 4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1 1.16
2 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.2 1.39
3 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.4 1.62
4 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.5 1.73
5 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 1.8 2.07
6 Thép hộp chữ nhật  25 x 50 x 2 2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 0.8 0.74
2 Thép hộp chữ nhật 20 40 x 1 0.93
3 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 1.2 1.11
4 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 1.5 1.38
5 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 1.8 1.64
6 Thép hộp chữ nhật  20 x 40 x 2 1.82
THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông  300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông  300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông  300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông  300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông  300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông  300 300 16 142.68
8 Thép hộp vuông  300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250x250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông  250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông  250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông  250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông  250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông  250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông  250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông  250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông  200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông  200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông  200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông  200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông  200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông  200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 175x175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông  175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông  175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông  175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông  175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông  175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông  175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông  175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông  175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160x160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông  160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông  160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông  160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông  160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông  160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông  160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông  160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  150 x 150 x 3 13.85
2 Thép hộp vuông  150 x 150 x 3.5 16.10
3 Thép hộp vuông  150 x 150 x 4 18.34
4 Thép hộp vuông  150 x 150 x 4.5 20.56
5 Thép hộp vuông  150 x 150 x 5 22.77
6 Thép hộp vuông  150 x 150 x 6 27.13
7 Thép hộp vuông  150 x 150 x 8 35.67
8 Thép hộp vuông  150 x 150 x 10 43.96
9 Thép hộp vuông  150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông  125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông  125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông  125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông  125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông  125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông  125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông  125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông  125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông  120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông  120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông  120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông  120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông  120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông  120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông  120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông  120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông  100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông  100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông  100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông  100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông  100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông  100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông  100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông  100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông  100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90x90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  90 x 90 x 2 5.53
2 Thép hộp vuông  90 x 90 x 2.5 6.87
3 Thép hộp vuông  90 x 90 x 3 8.20
4 Thép hộp vuông  90 x 90 x 3.5 9.51
5 Thép hộp vuông  90 x 90 x 4 10.80
6 Thép hộp vuông  90 x 90 x 5 13.35
7 Thép hộp vuông  90 x 90 x 6 15.83
THÉP HỘP VUÔNG 80x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  80 x 80 x 2 4.90
2 Thép hộp vuông  80 x 80 x 2.3 5.61
3 Thép hộp vuông  80 x 80 x 2.5 6.08
4 Thép hộp vuông  80 x 80 x 3 7.25
5 Thép hộp vuông  80 x 80 x 3.5 8.41
6 Thép hộp vuông  80 x 80 x 4 9.55
7 Thép hộp vuông  80 x 80 x 4.5 10.67
8 Thép hộp vuông  80 x 80 x 5 11.78
9 Thép hộp vuông  80 x 80 x 6 13.94
10 Thép hộp vuông  80 x 80 x 8 18.09
11 Thép hộp vuông  80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75x75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  75 x 75 x 2 4.58
2 Thép hộp vuông  75 x 75 x 2.3 5.25
3 Thép hộp vuông  75 x 75 x 2.5 5.69
4 Thép hộp vuông  75 x 75 x 3 6.78
5 Thép hộp vuông 75 x 75 x 3.5 7.86
6 Thép hộp vuông  75 x 75 x 4 8.92
7 Thép hộp vuông  75 x 75 x 4.5 9.96
8 Thép hộp vuông  75 x 75 x 5 10.99
9 Thép hộp vuông  75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70x70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông  70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông  70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông  70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông  70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông  70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông  70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông  70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông  70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65x65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  65 x 65 x 2 3.96
2 Thép hộp vuông  65 x 65 x 2.3 4.53
3 Thép hộp vuông  65 x 65 x 2.5 4.91
4 Thép hộp vuông  65 x 65 x 3 5.84
5 Thép hộp vuông  65 x 65 x 3.5 6.76
6 Thép hộp vuông  65 x 65 x 4 7.66
7 Thép hộp vuông  65 x 65 x 4.5 8.55
8 Thép hộp vuông 65 x 65 x 5 9.42
9 Thép hộp vuông  65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông  60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông  60 x 60 x 2.5 4.51
4 Thép hộp vuông  60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông  60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông  60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông  60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông  60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông  60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  50 x 50 x 2 3.01
2 Thép hộp vuông  50 x 50 x 2.3 3.44
3 Thép hộp vuông  50 x 50 x 2.5 3.73
4 Thép hộp vuông  50 x 50 x 3 4.43
5 Thép hộp vuông  50 x 50 x 3.5 5.11
6 Thép hộp vuông  50 x 50 x 4 5.78
7 Thép hộp vuông  50 x 50 x 4.5 6.43
8 Thép hộp vuông  50 x 50 x 5 7.07
9 Thép hộp vuông  50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  40 x 40 x 1.5 1.81
2 Thép hộp vuông  40 x 40 x 2 2.39
3 Thép hộp vuông  40 x 40 x 2.5 2.94
4 Thép hộp vuông  40 x 40 x 3 3.49
5 Thép hộp vuông  40 x 40 x 3.5 4.01
6 Thép hộp vuông  40 x 40 x 4 4.52
7 Thép hộp vuông  40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30x30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  30 x 30 x 1.5 1.34
2 Thép hộp vuông  30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông  30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông  30 x 30 x 2.5 2.16
5 Thép hộp vuông  30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25x25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1.3 0.97
3 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1.5 1.11
4 Thép hộp vuông  25 x 25 x 1.75 1.28
5 Thép hộp vuông  25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông  25 x 25 x 2.3 1.64
7 Thép hộp vuông  25 x 25 x 2.5 1.77
8 Thép hộp vuông  25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20x20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1.3 0.76
3 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1.5 0.87
4 Thép hộp vuông  20 x 20 x 1.75 1.00
5 Thép hộp vuông  20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.8 0.23
4 Thép hộp vuông  10 x 10 x 0.9 0.26
5 Thép hộp vuông  10 x 10 x 1 0.28

      

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 090 7963 888 GẶP ANH HÒA

Sản phẩm liên quan

THÉP HỘP 150X200X12/ THÉP HỘP 200X150X12

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp 150x200X12/ Thép hộp 200x150X12 theo tiêu chuẩn của nhà sản...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X12LY/12LI/12MM

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp chữ nhật 150x200X12ly/12li/12mm theo tiêu chuẩn của nhà...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X150X12LY/12LI/12MM

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp chữ nhật 150x200X12ly/12li/12mm theo tiêu chuẩn của nhà...

THÉP HỘP 150X200 DÀY12LY/12LI/12MM

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp 150x200 dày 12ly/12li/12mm theo tiêu chuẩn của nhà...

THÉP HỘP 200X150 DÀY12LY/12LI/12MM

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp 200x150 dày 12ly/12li/12mm theo tiêu chuẩn của nhà...

THÉP HỘP 150X200X12LY/12LI/12MM

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp 150x200x12ly/12li/12mm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất...

THÉP HỘP 200X150X12LY/12LI/12MM

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp 200x150x12ly/12li/12mm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất...

THÉP HỘP 150X200X3/ THÉP HỘP 200X150X3

Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp 150x200X3/ Thép hộp 200x150X3 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
image