THÉP HỘP 150X200 DÀY 5LY/5MM, 6LY/6MM, 8LY/8MM, 10LY/10MM, 12LY/12MM
Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP HỘP 150X200 DÀY 5LY/5MM, 6LY/6MM, 8LY/8MM, 10LY/10MM, 12LY/12MM theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%
Thép hộp 150x200x5li Thép hộp 150x200x10li
Thép hộp 150x200x6li Thép hộp 150x200x12li
Thép hộp 150x200x8li
THÉP HỘP 150X200 DÀY 5LY/5MM, 6LY/6MM, 8LY/8MM, 10LY/10MM, 12LY/12MM
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 150X200 DÀY 5LY/5MM, 6LY/6MM, 8LY/8MM, 10LY/10MM, 12LY/12MM
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Giá thành hợp lý, có tính cạnh tranh cao ( tùy thuộc vào số lượng, chất lượng, qui cách )
-
Đảm bảo về số lượng, chất lượng, sản phẩm THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200x150
-
Giao hàng và thanh toán nhanh gọn đúng theo qui định.
THÉP HỘP 150X200 DÀY 5LY/5MM, 6LY/6MM, 8LY/8MM, 10LY/10MM, 12LY/12MM : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 150X200 DÀY 5LY/5MM, 6LY/6MM, 8LY/8MM, 10LY/10MM, 12LY/12MM:
THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP ĐEN 150X200/ 200X150
THÉP HỘP ĐEN 150x200/ THÉP HỘP ĐEN 200X150 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/cây) | ||||
1 | Thép hộp 150x200x4 | 150 | x | 200 | x | 4 | 128.87 |
2 | Thép hộp 150x200x5 | 150 | x | 200 | x | 5 | 160.14 |
3 | Thép hộp 150x200x6 | 150 | x | 200 | x | 6 | 191.04 |
4 | Thép hộp 150x200x8 | 150 | x | 200 | x | 8 | 251.70 |
5 | Thép hộp 150x200x10 | 150 | x | 200 | x | 10 | 310.86 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp đen 150x200/ 200x150 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...