THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300
Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép hộp đen 300x400/ 400x300 với độ dày 6li/mm, 8li/mm, 10li/mm, 12li/mm, 14li/mm, 15li/mm, 16li/mm ... theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP ĐEN 300X400/400X300
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, Q355B...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Giá thành hợp lý, có tính cạnh tranh cao ( tùy thuộc vào số lượng, chất lượng, qui cách )
-
Đảm bảo về số lượng, chất lượng, sản phẩm THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300X400/ 400x300
-
Giao hàng và thanh toán nhanh gọn đúng theo qui định.
Thép hộp CHỮ NHẬT 300x400/ 400x300 : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300:
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP ĐEN 300X400/ 400X300
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x400/ THÉP HỘP ĐEN 400X300 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/cây) | ||||
1 | Thép hộp 300x400x6 | 300 | x | 400 | x | 6 | 388,86 |
2 | Thép hộp 300x400x8 | 300 | x | 400 | x | 8 | 515,46 |
3 | Thép hộp 300x400x10 | 300 | x | 400 | x | 10 | 640,56 |
4 | Thép hộp 300x400x12 | 300 | x | 400 | x | 12 | 764,15 |
5 | Thép hộp 300x400x14 | 300 | x | 400 | x | 14 | 886,23 |
6 | Thép hộp 300x400x16 | 300 | x | 400 | x | 16 | 1006,81 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp chữ nhật 300x400/ 400x300 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...