THÉP HỘP STKR490, STKR400
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp STKR490, STKR400, A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
THÉP HỘP STKR490- STKR400
Thép hộp STKR490, STKR400
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật theo tiêu chuẩn ASTM A36/ A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP STKR490 - STKR400:
Thép hộp STKR490, STKR400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau
Mác thép |
A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... |
Ứng dụng |
Thép hộp STKR490, STKR400 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải |
Tiêu chuẩn |
ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106 |
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga |
Quy cách |
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP HỘP STKR490 - STKR400:
BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP STKR400 - STKR490 THAM KHẢO
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 14 | 95.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 4 | 24.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 4.5 | 27.94 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 5 | 31.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 6 | 37.11 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | 8 | 49.24 | |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 10 | 61.23 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 12 | 73.10 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 14 | 84.84 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 250 | x | 150 | x | 15 | 90.67 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 9 | 41.12 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 2.5 | 7.75 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 3.2 | 9.89 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 3.5 | 10.80 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 4.5 | 13.81 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
12 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 1.5 | 3.50 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 3.2 | 7.38 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
12 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 1.2 | 3.37 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 1.5 | 4.20 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 1.6 | 4.48 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
13 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 1 | 1.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 1.2 | 2.24 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 1.4 | 2.61 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 1.5 | 2.79 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 1.8 | 3.34 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 2 | 3.71 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 2.3 | 4.25 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 2.5 | 4.61 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 2.8 | 5.15 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 3 | 5.51 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 3.2 | 5.87 |
12 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 3.5 | 6.40 |
13 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 40 | x | 80 | x | 4 | 7.28 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 1 | 1.40 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 1.2 | 1.67 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 1.4 | 1.95 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 1.5 | 2.08 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 1.8 | 2.49 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 2 | 2.76 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 2.3 | 3.17 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 2.5 | 3.43 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 2.8 | 3.83 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 30 | x | 60 | x | 3 | 4.10 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 0.8 | 0.93 |
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 0.9 | 1.05 |
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 1 | 1.16 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 1.2 | 1.39 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 1.4 | 1.62 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 1.5 | 1.73 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 1.6 | 1.84 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 1.8 | 2.07 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 25 | x | 50 | x | 2 | 2.29 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 0.5 | 0.47 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 0.6 | 0.56 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 0.8 | 0.74 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1 | 0.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1.2 | 1.11 |
6 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1.3 | 1.20 |
7 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1.4 | 1.29 |
8 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1.5 | 1.38 |
9 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1.6 | 1.47 |
10 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 1.8 | 1.64 |
11 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 20 | x | 40 | x | 2 | 1.82 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 160x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 160 | x | 80 | x | 5 | 18.45 |
2 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 160 | x | 80 | x | 6 | 22.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 160 | x | 80 | x | 8 | 29.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 160 | x | 80 | x | 10 | 36.11 |
5 | Thép hộp chữ nhật STKR400 - STKR490 | 160 | x | 80 | x | 12 | 42.96 |
THÉP HỘP VUÔNG 400x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 5 | 62.02 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 6 | 74.23 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 8 | 98.47 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 10 | 122.46 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 12 | 146.20 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 15 | 181.34 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 16 | 192.92 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 400 | x | 400 | x | 20 | 238.64 |
THÉP HỘP VUÔNG 350x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 5 | 54.17 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 6 | 64.81 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 8 | 85.91 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 10 | 106.76 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 12 | 127.36 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 15 | 157.79 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 16 | 167.80 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 350 | x | 350 | x | 20 | 207.24 |
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 180x180 | |||||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 180 | x | 180 | x | 4 | 22.11 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 180 | x | 180 | x | 5 | 27.48 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 180 | x | 180 | x | 6 | 32.78 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 180 | x | 180 | x | 8 | 43.21 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 180 | x | 180 | x | 10 | 53.38 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 180 | x | 180 | x | 12 | 63.30 |
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 2.5 | 11.58 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 2.5 | 9.62 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 2 | 7.41 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 2.5 | 9.22 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 1.5 | 4.17 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | 4.99 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 90 | x | 90 | x | 8 | 20.60 |
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 1.5 | 3.70 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
11 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
12 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 1.3 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 1.5 | 3.46 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 1.8 | 4.14 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 2.8 | 6.35 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
11 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
12 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70x70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 1.8 | 3.57 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 2.8 | 5.47 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
11 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 1.8 | 3.29 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 2.8 | 5.03 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 1.2 | 1.84 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 1.3 | 1.99 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 1.4 | 2.14 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 1.5 | 2.28 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 1.8 | 2.72 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 2.8 | 4.15 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
11 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
12 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
13 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
14 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
15 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 1 | 1.22 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 1.3 | 1.58 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 1.6 | 1.93 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 1.8 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 2.3 | 2.72 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 2.8 | 3.27 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
10 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
11 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30x30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1 | 0.91 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1.2 | 1.09 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1.3 | 1.17 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1.4 | 1.26 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1.6 | 1.43 |
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 1.8 | 1.59 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 2.8 | 2.39 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1.2 | 0.90 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1.4 | 1.04 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1.6 | 1.18 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 1.8 | 1.31 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 2.8 | 1.95 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.2 | 0.71 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.4 | 0.82 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.6 | 0.92 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 1.95 | 1.11 |
9 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 10 | x | 10 | x | 0.7 | 0.20 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
THÉP HỘP VUÔNG 14x14 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 14 | x | 14 | x | 0.5 | 0.21 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 14 | x | 14 | x | 0.6 | 0.25 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 14 | x | 14 | x | 0.8 | 0.33 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 14 | x | 14 | x | 0.9 | 0.37 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 14 | x | 14 | x | 1 | 0.41 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 14 | x | 14 | x | 1.2 | 0.48 |
THÉP HỘP VUÔNG 16x16 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 0.5 | 0.24 |
2 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 0.6 | 0.29 |
3 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 0.8 | 0.38 |
4 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 0.9 | 0.43 |
5 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 1 | 0.47 |
6 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 1.2 | 0.56 |
7 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 1.4 | 0.64 |
8 | Thép hộp vuông STKR400 - STKR490 | 16 | x | 16 | x | 1.5 | 0.68 |