THÉP HỘP S235 - S275 - S355

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp  S235, S275, S355 hàng nhập khẩu chính phẩm

Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam...

THÉP HỘP S235 - S275 - S355

thép hộp S235- S275 -S355

Thép hộp S235/ S275/ S355

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp tiêu chuẩn S235, S275, S355 bao gồm ống thép hộp vuông S235, S275, S355  và ống thép hộp chữ nhật S235, S275, S355 

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP S235 - S275- S355:

Thép hộp S235, S275, S355 ( hộp vuông - hộp chữ nhật ) nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

  • Thép hộp S235JR, S235JO, S235S235J2

  • Thép hộp  S275JR, S275JRH, S275JOH, S275J2H

  • Thép hộp S355JOH, S355JRH, S355J2H

Ngoài ra chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau:

Mác thép  

  A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Ứng dụng

 Thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp , công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

Tiêu chuẩn     

 ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

Xuất xứ

 Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 

Quy cách      

  • Độ dày : 2.5mm - 16mm
  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....
  • Chiều dài : 6000mm, 12000mm

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP S235 - S275 - S355

thành phần hóa học S235-S275-S355

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP S235 - S275 - S355 THAM KHẢO

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 200 x 400 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 200 x 400 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 200 x 400 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 200 x 400 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 200 x 400 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 200 x 400 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 350 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 350 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 350 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 350 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 350 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 350 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 350 x 150 x 5 38.86
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 350 x 150 x 6 46.53
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 350 x 150 x 8 61.80
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 350 x 150 x 10 76.93
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 350 x 150 x 12 91.94
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 350 x 150 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 4 31.15
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 5 38.86
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 6 46.53
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 8 61.80
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 9 69.38
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 10 76.93
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 12 91.94
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 14 106.82
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 200 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 4 28.01
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 5 34.93
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 6 41.82
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 8 55.52
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 9 62.31
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 10 69.08
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 12 82.52
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 14 95.83
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 300 x 150 x 15 102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 4 24.87
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 4.5 27.94
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 5 31.01
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 6 37.11
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150   8 49.24
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 10 61.23
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 12 73.10
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 14 84.84
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 250 x 150 x 15 90.67
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 2 9.36
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 2.5 11.68
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 3 13.99
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 5 23.16
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 6 27.69
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 8 36.68
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 9 41.12
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 10 45.53
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 200 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 2 7.79
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 2.5 9.71
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 3 11.63
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 3.2 12.40
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 3.5 13.55
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 4 15.45
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 4.5 17.34
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 5 19.23
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 6 22.98
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 8 30.40
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 9 34.05
12 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 10 37.68
13 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 100 x 150 x 12 44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 150 x 12 40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 2 6.22
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 2.5 7.75
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 3 9.28
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 3.2 9.89
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 3.5 10.80
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 4 12.31
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 4.5 13.81
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 5 15.31
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 6 18.27
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 8 24.12
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 10 29.83
12 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 80 x 120 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 3 9.28
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 3.2 9.89
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 4 12.31
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 5 15.31
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 6 18.27
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 8 24.12
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 9 26.99
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 10 29.83
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 75 x 125 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 3 13.99
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 3.2 14.91
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 3.5 16.29
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 4.5 20.88
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 5 23.16
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 6 27.69
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 8 36.68
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 9 41.12
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 10 45.53
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 175 x 125 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 1.5 3.50
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 1.8 4.19
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 2 4.65
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 2.3 5.33
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 2.5 5.79
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 3 6.92
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 3.2 7.38
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 3.5 8.05
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 4 9.17
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 5 11.38
12 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 50 x 100 x 6 13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 1.2 3.37
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 1.4 3.93
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 1.5 4.20
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 1.6 4.48
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 1.8 5.04
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 2 5.59
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 2.3 6.42
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 2.5 6.97
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 3 8.34
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 3.5 9.70
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 4 11.05
12 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 5 13.74
13 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 60 x 120 x 6 16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 1 1.87
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 1.2 2.24
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 1.4 2.61
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 1.5 2.79
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 1.8 3.34
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 2 3.71
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 2.3 4.25
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 2.5 4.61
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 2.8 5.15
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 3 5.51
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 3.2 5.87
12 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 3.5 6.40
13 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 40 x 80 x 4 7.28
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 1 1.40
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 1.2 1.67
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 1.4 1.95
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 1.5 2.08
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 1.8 2.49
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 2 2.76
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 2.3 3.17
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 2.5 3.43
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 2.8 3.83
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 30 x 60 x 3 4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 0.8 0.93
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 0.9 1.05
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 1 1.16
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 1.2 1.39
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 1.4 1.62
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 1.5 1.73
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 1.6 1.84
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 1.8 2.07
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 25 x 50 x 2 2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 0.5 0.47
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 0.6 0.56
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 0.8 0.74
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1 0.93
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1.2 1.11
6 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1.3 1.20
7 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1.4 1.29
8 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1.5 1.38
9 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1.6 1.47
10 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 1.8 1.64
11 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 20 x 40 x 2 1.82
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 160x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 160 x 80 x 5 18.45
2 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 160 x 80 x 6 22.04
3 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 160 x 80 x 8 29.14
4 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 160 x 80 x 10 36.11
5 Thép hộp chữ nhật S235-S275-S355 160 80  x 12 42.96
THÉP HỘP VUÔNG 400x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 5 62.02
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 6 74.23
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 8 98.47
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 10 122.46
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 12 146.20
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 15 181.34
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 16 192.92
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 400 x 400 x 20 238.64
THÉP HỘP VUÔNG 350x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 5 54.17
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 6 64.81
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 8 85.91
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 10 106.76
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 12 127.36
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 15 157.79
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 16 167.80
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 350 x 350 x 20 207.24
THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 16 142.68
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250x250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 180x180
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 180 x 180 x 4 22.11
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 180 x 180 x 5 27.48
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 180 x 180 x 6 32.78
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 180 x 180 x 8 43.21
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 180 x 180 x 10 53.38
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 180 x 180 x 12 63.30
THÉP HỘP VUÔNG 175x175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160x160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 2.5 11.58
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 3 13.85
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 3.5 16.10
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 4 18.34
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 4.5 20.56
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 5 22.77
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 6 27.13
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 8 35.67
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 10 43.96
10 Thép hộp vuông S235-S275-S355 150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 2.5 9.62
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 2 7.41
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 2.5 9.22
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông S235-S275-S355 100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90x90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 1.5 4.17
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 1.8 4.99
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 2 5.53
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 2.5 6.87
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 3 8.20
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 3.5 9.51
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 4 10.80
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 5 13.35
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 6 15.83
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 90 x 90 x 8 20.60
THÉP HỘP VUÔNG 80x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 1.5 3.70
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 2 4.90
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 2.3 5.61
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 2.5 6.08
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 3 7.25
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 3.5 8.41
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 4 9.55
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 4.5 10.67
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 5 11.78
10 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 6 13.94
11 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 8 18.09
12 Thép hộp vuông S235-S275-S355 80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75x75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 1.3 3.01
2 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 1.5 3.46
2 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 1.8 4.14
3 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 2 4.58
4 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 2.3 5.25
5 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 2.5 5.69
6 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 2.8 6.35
7 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 3 6.78
8 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 3.5 7.86
9 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 4 8.92
10 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 4.5 9.96
11 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 5 10.99
12 Thép hộp vuông  S235-S275-S355 75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70x70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65x65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 1.8 3.57
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 2 3.96
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 2.3 4.53
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 2.5 4.91
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 2.8 5.47
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 3 5.84
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 3.5 6.76
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 4 7.66
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 4.5 8.55
10 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 5 9.42
11 Thép hộp vuông S235-S275-S355 65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 1.8 3.29
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 2.5 4.51
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 2.8 5.03
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 1.2 1.84
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 1.3 1.99
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 1.4 2.14
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 1.5 2.28
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 1.8 2.72
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 2 3.01
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 2.3 3.44
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 2.5 3.73
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 2.8 4.15
10 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 3 4.43
11 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 3.5 5.11
12 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 4 5.78
13 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 4.5 6.43
14 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 5 7.07
15 Thép hộp vuông S235-S275-S355 50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 1 1.22
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 1.3 1.58
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 1.5 1.81
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 1.6 1.93
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 1.8 2.16
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 2 2.39
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 2.3 2.72
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 2.5 2.94
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 2.8 3.27
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 3 3.49
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 3.5 4.01
10 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 4 4.52
11 Thép hộp vuông S235-S275-S355 40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30x30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1 0.91
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1.2 1.09
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1.3 1.17
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1.4 1.26
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1.5 1.34
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1.6 1.43
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 1.8 1.59
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 2.5 2.16
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 2.8 2.39
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25x25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1.2 0.90
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1.3 0.97
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1.4 1.04
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1.5 1.11
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1.6 1.18
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 1.8 1.31
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 2.3 1.64
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 2.5 1.77
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 2.8 1.95
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20x20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.2 0.71
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.3 0.76
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.4 0.82
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.5 0.87
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.6 0.92
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.75 1.00
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 1.95 1.11
9 Thép hộp vuông S235-S275-S355 20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 10 x 10 x 0.7 0.20
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 10 x 10 x 0.8 0.23
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 10 x 10 x 0.9 0.26
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 10 x 10 x 1 0.28
THÉP HỘP VUÔNG 14x14
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 14 x 14 x 0.5 0.21
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 14 x 14 x 0.6 0.25
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 14 x 14 x 0.8 0.33
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 14 x 14 x 0.9 0.37
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 14 x 14 x 1 0.41
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 14 x 14 x 1.2 0.48
THÉP HỘP VUÔNG 16x16
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 0.5 0.24
2 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 0.6 0.29
3 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 0.8 0.38
4 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 0.9 0.43
5 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 1 0.47
6 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 1.2 0.56
7 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 x 16 x 1.4 0.64
8 Thép hộp vuông S235-S275-S355 16 16 1.5 0.68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X300X5MM

Thép hộp chữ nhật 100x300x5mm/ Thép hộp 300x100x5mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300X100X5MM

Thép hộp chữ nhật 300x100x5mm/ Thép hộp 100x300x5mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP 100X300X6/THÉP HỘP 300X100X6

Thép hộp chữ nhật 100x300x6mm/ Thép hộp 300x100x6mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X300X6MM

Thép hộp chữ nhật 100x300x6mm/ Thép hộp 300x100x6mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X300X6LY/6LI

Thép hộp chữ nhật 100x300x6mm/ Thép hộp 300x100x6mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300X100X6MM

Thép hộp chữ nhật 100x300x6mm/ Thép hộp 300x100x6mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300X100X6LY/6LI

Thép hộp chữ nhật 100x300x6mm/ Thép hộp 300x100x6mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...

THÉP HỘP 100X300X8/THÉP HỘP 300X100X8

Thép hộp chữ nhật 100x300x8mm/ Thép hộp 300x100x8mm là loại thép hộp có cấu trúc rỗng bên trong theo tiêu...
image