THÉP HỘP -THÉP HỘP VUÔNG 20X20
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp - Thép hộp vuông 20x20 dày 1ly, 1.2ly, 1.3ly, 1.4ly, 1.5y, 1.6ly, 1.8ly, 2ly. Quy cách cụ thể như sau:
Thép hộp vuông 20x20x1 Thép hộp vuông 20x20x1.5
Thép hộp vuông 20x20x1.2 Thép hộp vuông 20x20x1.6
Thép hộp vuông 20x20x1.3 Thép hộp vuông 20x20x1.8
Thép hộp vuông 20x20x1.4 Thép hộp vuông 20x20x2
THÉP HỘP- THÉP HỘP VUÔNG 20X20
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 20X20
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 20x20: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 20x20: có độ dày từ 1ly -2ly. Chiều dài: 6m
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 20X20
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 20x20x1.0 | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông 20x20x1.2 | 20 | x | 20 | x | 1.2 | 0.71 |
3 | Thép hộp vuông 20x20x1.3 | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
4 | Thép hộp vuông 20x20x1.4 | 20 | x | 20 | x | 1.4 | 0.82 |
5 | Thép hộp vuông 20x20x1.5 | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
6 | Thép hộp vuông 20x20x1.6 | 20 | x | 20 | x | 1.6 | 0.92 |
7 | Thép hộp vuông 20x20x1.75 | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
8 | Thép hộp vuông 20x20x1.95 | 20 | x | 20 | x | 1.95 | 1.11 |
9 | Thép hộp vuông 20x20x2.0 | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
Ngoài thép hộp vuông 20x20 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Hòa: 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 20X20
- TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
- TIÊU CHUẨN S235-275-355
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...