THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN A36
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu thép vuông đặc đen A36, CT3, SS400, S45C, C45, SKD11, SKD61, S355JR, 316L, SM490....Một số loại như thép vuông đặc 6x6, 8x8, 10x10, 12x12, 14x14, 16x16, 18x18, 20x20, 22x22, 24x24, 25x25, 28x28 ,30x30, 32x32, 34x34, 38x38,40x40, 42x42, 45x45,50x50, 60x60, 70x70,80x80, 90x90...100x100,
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN A36
Thép vuông đặc đen A36: nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Tính chất cơ lý của thép vuông đặc đen A36
Vuông đặc | Giới hạn chảy | Giới hạn đứt | Độ dãn dài | Độ đàn hồi | Độ cứng |
psi | psi | (50mm) | ksi | HR | |
A36 | 36,000 | 58-80,000 | 23% | 29 | 119 - 158 |
Thành phần hóa học thép vuông đặc A36
Fe | C | Cu | Si > | Mn > | P > | S > | |
% | 98 | 0.25 -0.29 | 0.2 | 0.04 | 0.60-0.90 | 0 .04 | 0 .05 |
Ứng dụng:
Thép vuông đặc đen A36 được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật...
Quy cách: Thép vuông đặc đen A36
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 100mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN A36 | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | Thép vuông đặc A36 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | Thép vuông đặc A36 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | Thép vuông đặc A36 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | Thép vuông đặc A36 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | Thép vuông đặc A36 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | Thép vuông đặc A36 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | Thép vuông đặc A36 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | Thép vuông đặc A36 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | Thép vuông đặc A36 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | Thép vuông đặc A36 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | Thép vuông đặc A36 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | Thép vuông đặc A36 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | Thép vuông đặc A36 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | Thép vuông đặc A36 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | Thép vuông đặc A36 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | Thép vuông đặc A36 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | Thép vuông đặc A36 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | Thép vuông đặc A36 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | Thép vuông đặc A36 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | Thép vuông đặc A36 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | Thép vuông đặc A36 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | Thép vuông đặc A36 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | Thép vuông đặc A36 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX,ĐỒNG...