THÉP VUÔNG ĐẶC S45C, THÉP VUÔNG ĐẶC C45
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu thép vuông đặc S45C, C45, CT3 , A36, SS400, S50C, C50, SKD61, S355JR, Q345, 316L, S20C, S30C, CT45... Một số loại như thép vuông đặc 20x20, 25x25, 24x24, 30x30, 32x32, 34x34, 45x45, 55x55, 60x60, 65X65, 70x70, 75x75, 95x95,... 120x120, 150x150
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C, THÉP VUÔNG ĐẶC C45
Thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc C45 nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: S45C
Tiêu chuẩn: JIS – G4501
Mác thép tương đương: A36, Q235, Q345, CT2, CT3, S30C, S35C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 304, 316L...
Tính chất cơ lý của thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc c45
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
S45C | 570 ~ 690 | 345 ~ 490 | 17 |
Thành phần hóa học thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc c45
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
S45C | 0.42 ~ 0.48 | 0.15 ~ 0.35 | 0.6 ~ 0.9 | 0.2 | 0.2 | 0.030 max | 0.035 max |
Ứng dụng:
Thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc C45 dùng làm ray cầu trục, hàng rào trang trí, chế tạo chi tiết, chế tạo máy...
Quy cách: Thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc c45
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 100mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C, THÉP VUÔNG ĐẶC C45 | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | Thép vuông đặc S45C | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | Thép vuông đặc C45 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | Thép vuông đặc S45C | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | Thép vuông đặc C45 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | Thép vuông đặc S45C | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | Thép vuông đặc C45 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | Thép vuông đặc S45C | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | Thép vuông đặc C45 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | Thép vuông đặc S45C | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | Thép vuông đặc C45 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | Thép vuông đặc S45C | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | Thép vuông đặc C45 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | Thép vuông đặc S45C | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | Thép vuông đặc C45 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | Thép vuông đặc S45C | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | Thép vuông đặc C45 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | Thép vuông đặc S45C | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | Thép vuông đặc C45 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | Thép vuông đặc S45C | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | Thép vuông đặc C45 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | Thép vuông đặc S45C | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | Thép vuông đặc C45 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | Thép vuông đặc S45C | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX,ĐỒNG...