THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI
Thép Nguyễn Minh cung cấp Thép Tấm dày 50mm/ 50li 50ly theo tiêu chuẩn S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36... Hàng chính phẩm chất lượng tốt - giá cạnh tranh
THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI
MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY
- Thép tấm dày 50mm/ 50ly tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...
- Thép tấm dày 50mm/ 50ly có nhiều mác thép và tiêu chuẩn như: A36/ SS400/ A572/ SM490/ Q345/ S45C/S50C/65GE/ Q235/ S355/ S275....
- Thép tấm 50mm/ 50ly xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...
- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm
Dài 6000mmm- 12000mm
Luu ý: Thép Nguyễn Minh nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
- Ứng dụng: Thép tấm 50mm/ 50ly thường được dùng trong đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu. Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí....
- Thép tấm dày 50mm/ 50ly có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY
Thành phần hóa học THÉP TẤM 50MM/LY TIÊU CHUẨN S45C/ C45
Cấp |
C |
Si |
Mn |
P (%) |
S(%) |
Cr (%) |
Ni (%) |
Cu (%) |
S45C |
0,42-0,50 |
0,17-0,37 |
0,50-0,80 |
0,035 |
0,035 |
0,25 |
0,25 |
0,25 |
ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM S45C/ C45
Độ căng |
Yield Strength |
Elon- |
Giảm diện tích |
Tác động thành tích |
Giá trị đàn hồi |
Mức độ |
Nung |
Kiểm tra |
≥600 |
≥355 |
≥16 |
≥40 |
≥ 39 |
≥ 49 |
≤229HB |
≤ 197HB |
25 |
Thành phần hóa học THÉP TẤM 50MM/LY TIÊU CHUẨN S50C
C |
Si |
Mn |
Ni |
P |
S |
Cr |
Mo |
- |
0.47 - 0.55 |
max 0.4 |
0.6 - 0.9 |
max 0.4 |
max 0.045 |
max 0.045 |
max 0.4 |
max 0.1 |
Cr+Mo+Ni < 0.63 |
Cơ tính và điều kiện tôi luyện
Tensile Strength |
Yield Strength |
Elongation |
Reduction of Area |
Impact Charpy-V |
≥630 |
≥375 |
≥14 |
≥40 |
≥31 |
Thành phần hóa học THÉP TẤM 50MM/LY TIÊU CHUẨN A572:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A572-Gr.42 |
0.21 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
190 |
415 |
22 |
ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
ASTM A572-Gr.60 |
0.26 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
415 |
520 |
17 |
ASTM A572-Gr.65 |
0.23 |
0.30 |
1.65 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
450 |
550 |
16 |
Thành phần hóa học THÉP TẤM 50MM/LY TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép tấm ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Thành phần hóa học THÉP TẤM 50MM/LY TIÊU CHUẨN SS400
Thành phần hóa học THÉP TẤM 50MM/LY TIÊU CHUẨN Q345