THÉP TẤM S355 DÀY 70MM/ 70LY/ 70LI
Thép Tấm S355 dày 70mm/ 70li/ 70ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung bình, dễ hàn và có khả năng chống va đập tốt (cả ở nhiệt độ dưới 0). Thép tấm S355 bao gồm các loại như: Thép tấm S355JR, thép tấm S355J0, thép tấm S355J2, thép tấm S355K2, thép tấm S355J2H...Hàng cạnh tranh - giá cả hợp lý
THÉP TẤM S355 DÀY 70MM/ 70LY/ 70LI
MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM S355 DÀY 70MM/ 70LY/ 70LI
- Thép tấm dày 70mm/ 70ly tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...
- Thép tấm dày 70mm/ 70ly có nhiều mác thép và tiêu chuẩn như: S355-S355JR- S355JO-S355J2-S355K2/ A36/ SS400/ A572/ SM490/ Q345/ S45C/S50C/65GE/ Q235/ S355/ S275....
- Thép tấm 70mm/ 70ly xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...
- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm
Dài 6000mmm- 12000mm
Luu ý: Thép Nguyễn Minh nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
- Ứng dụng: Thép tấm S355 dày 70mm/ 70ly/ 70li thường được sử dụng trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất như ngành công nghiệp ngoài khơi như được dùng trong đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu. Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí....
- Thép tấm dày 70mm/ 70ly/ 70li có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM S355 DÀY 70MM / 70LY / 70LI
Thành phần hóa học:
S355 Chemical Composition % (≤) |
|||||||||
Standard |
Steel |
Grade |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
N |
EN 10025-2 |
S355JR |
0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.55 |
0.012 |
|
S355J0 (S355JO) |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.030 |
0.030 |
0.55 |
0.012 |
||
S355J2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
– |
||
S355K2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
– |
Tính chất cơ học:
Yield Strength:
S355 Yield Strength (≥ N/mm2); Dia. (d) mm |
|||||||||
Steel |
Steel Grade (Steel Number) |
d≤16 |
16< d ≤40 |
40< d ≤63 |
63< d ≤80 |
80< d ≤100 |
100< d ≤150 |
150< d ≤200 |
200< d ≤250 |
S355 |
S355JR (1.0045) |
355 |
345 |
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
S355J0 (1.0553) |
|||||||||
S355J2 (1.0577) |
|||||||||
S355K2 (1.0596) |
Tensile Strength
S355 Tensile Strength (≥ N/mm2) |
||||
Steel |
Steel Grade |
d<3 |
3 ≤ d ≤ 100 |
100 < d ≤ 250 |
S355 |
S355JR |
510-680 |
470-630 |
450-600 |
S355J2 |
||||
S355K2 |
Elongation
Elongation (≥%); Thickness (d) mm |
|||||
Steel |
Steel Grade |
3≤d≤40 |
40< d ≤63 |
63< d ≤100 |
100< d ≤ 150 |
S355 |
S355JR |
22 |
21 |
20 |
18 |
S355J0 (S355JO) |
|||||
S355J2 |
|||||
S355K2 |
20 |
19 |
18 |
18 |