THÉP TẤM 65G/ 65GE XUẤT XỨ UKRAINAE

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu Thép tấm 65G/65GE xuất xứ Ukraine theo tiêu chuẩn ГOCT-1050 của Nga, GB/T1222-2007. Hàng chịu mài mòn - chịu cường độ cao - độ cứng cao.

THÉP TẤM 65G/ 65GE XUẤT XỨ UKRAINE

THÉP TẤM 65G/ 65GE
Thép tấm 65g/ 65ge xuất xứ Ukraine

Thép Nguyễn Minh  giới thiệu THÉP TẤM 65G/ 65GE với đặc điểm kĩ thuật như sau:

ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM 65G (65Г)/ 65GE

- Chủng loại: Thép tấm 65G/ 65GE

– Đặc tính kỹ thuật: 

Vật liệu thép tấm 65G, 65GE, 65F là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

Thép tấm 65G/ 65GE sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.

Mác thép tương đương

Hoa Kỳ nước Đức Trung Quốc Nhật Bản Nước Pháp nước Anh Nước ý Ba Lan ISO Áo Thụy Điển Tây Ban Nha
AISI / SAE / ASTM / UNS DIN, WNr GB JIS AFNOR BS UNI PN ISO ONORM SS UNE
1066   65 triệu     080A67            

Thành phần hóa học thép tấm 65G (65Г)/ 65GE

C

Si

Mn

Ni

S

P

Cr

Cu

0,62 - 0,7

0,17 - 0,37

0,9 - 1,2

tối đa 0,25

tối đa 0,035

tối đa 0,035

tối đa 0,25

tối đa 0,2

Tính chất cơ học của thép tấm 65G (65Г)/ 65GE

Sức căng Điều kiện để tăng sức mạnh Độ giãn dài Giảm diện tích Độ cứng (Cán nóng) Độ cứng (Cold Drawn)
σb (MPa): ≥980 σ0,2 (MPa): ≥785 δ 5 (%) : ≥8 ψ (%): ≥30 ≤302HB;  

QUY CÁCH THÉP TẤM 65G/ 65GE THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm 65GE 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm 65GE 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm 65GE 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm 65GE 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm 65GE 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm 65GE 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm 65GE 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm 65GE 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm 65GE 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm 65GE 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm 65GE 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm 65GE 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm 65GE 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm 65GE 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm 65GE 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm 65GE 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm 65GE 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm 65GE 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm 65GE 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm 65GE 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm 65GE 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm 65G 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm 65GE 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm 65GE 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm 65G 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm 65GE 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm 65GE 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm 65GE 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm 65GE 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm 65GE 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm 65G 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Ngoài ra Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐEN ĐÚC,  THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC.

Sản phẩm liên quan

THÉP TẤM Q355 TIÊU CHUẨN GB/T1591

Thép tấm Q355 là loại thép mới hơn của Trung Quốc được thiết kế để thay thế thép Q345. Thép...

THÉP TẤM Q355B TIÊU CHUẨN GB/T1591

Thép tấm Q355B là loại thép mới hơn của Trung Quốc được thiết kế để thay thế thép Q345. Thép...

THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY TIÊU CHUẨN S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36

Thép Nguyễn Minh cung cấp Thép Tấm dày 50mm/ 50ly theo tiêu chuẩn S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36... Hàng...

THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI

Thép Nguyễn Minh cung cấp Thép Tấm dày 50mm/ 50li 50ly theo tiêu chuẩn S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36...

THÉP TẤM S355 DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI

Thép Tấm S355 dày 50mm/ 50li 50ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 60MM/ 60LY/ 60LI

Thép Tấm S355 dày 60mm/ 60li 60ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 65MM/ 65LY/ 65LI

Thép Tấm S355 dày 65mm/ 65li/ 65ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 70MM/ 70LY/ 70LI

Thép Tấm S355 dày 70mm/ 70li/ 70ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...
image