THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm ASTM A36 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN, GOST, DIN có hàm lượng carbon thấp có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt. Thép tấm A36 dày 3ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 30ly, 32ly, 40ly, 50ly, 60ly, 80ly...Nhập khẩu từ Posco, Hyundai Hàn Quốc, Nippon, Kobe và JFE Nhật, Trung Quốc. Hàng chính phẩm - giá rẻ.

THÉP TẤM ASTM A36 

Thép tấm ASTM A36

Thép tấm ASTM A36

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép tấm ASTM A36 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Nga, Mỹ, Trung Quốc…

Thép tấm A36 được đăng kiểm bởi: ABS/DNV/LR/GL/CCS…

  •  Thép tấm ASTM A36  là loại thép có hàm lượng carbon thấp có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt...
  •  Các loại mác thép tương tự Q345B, Q235, A572, A515, A516 SKD11, SS400…
  •  Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN, GOST, DIN
  •  Xuất xứ: Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….

Ứng dụng:

  • Thép tấm ASTM A36 dùng trong công nghiệp chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác, ngành dầu khí, kệ đỡ máy, bồn chứa, nhà kho, nhà thép tiền chế... đặc biệt có khả năng chóng ăn mòn thép nếu được mạ kẽm.
  •  Khuôn dập nguội ,nồi hơi, bồn bể xăng dầu, đóng tàu cũng thường xuyên sử dụng từ thép tấm nhập khẩu ASTM A36.

Quy cách của thép tấm ASTM A36:

  • Độ dày: 3mm - 300mm

  • Chiều rộng: 1500mm - 2000mm

  • Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép 

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép tấm ASTM A36 

 0.16   

  0.22   

  0.49   

  0.16   

  0.08   

  0.01   

44

65

30

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ASTM A36

SẢN PHẨM                              ĐỘ DÀY(mm)                   KHỔ RỘNG (mm)                          CHIỀU DÀI (mm)                        KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm A36 2 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7

Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng

Thép tấm A36 3 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm A36 4 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm A36 5 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm A36 6 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm A36 8 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm A36 9 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm A36 10 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm A36 12 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm A36 14 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm A36 15 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm A36 16 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm A36 18 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm A36 20 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm A36 22 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm A36 25 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 196.25
Thép tấm A36 28 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 219.8
Thép tấm A36 30 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 235.5
Thép tấm A36 32 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 251.2
Thép tấm A36 35 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 274.75
Thép tấm A36 40 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 314
Thép tấm A36 45 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm A36 50 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm A36 55 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm A36 60 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm A36 70 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 549.5
Thép tấm A36 80 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
Thép tấm A36 90 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 706.5
Thép tấm A36 100 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 785
Thép tấm A36 120 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 942
Thép tấm A36 130 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 1020.5
Thép tấm A36 150 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 1177.5
Thép tấm A36 170 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 1334.5
Thép tấm A36 180 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 1413
Thép tấm A36 200 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 1570
Thép tấm A36 250 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 1962.5
Thép tấm A36 300 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 2355

 

Ngoài ra Thép Nguyễn Minh còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, thép tấm A572, Thép tấm Q345-B, Thép tấm Q345-D, Thép tấm SS400…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 090 7963 888 GẶP ANH HÒA

Sản phẩm liên quan

THÉP TẤM Q355 TIÊU CHUẨN GB/T1591

Thép tấm Q355 là loại thép mới hơn của Trung Quốc được thiết kế để thay thế thép Q345. Thép...

THÉP TẤM Q355B TIÊU CHUẨN GB/T1591

Thép tấm Q355B là loại thép mới hơn của Trung Quốc được thiết kế để thay thế thép Q345. Thép...

THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY TIÊU CHUẨN S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36

Thép Nguyễn Minh cung cấp Thép Tấm dày 50mm/ 50ly theo tiêu chuẩn S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36... Hàng...

THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI

Thép Nguyễn Minh cung cấp Thép Tấm dày 50mm/ 50li 50ly theo tiêu chuẩn S45C-S50C-Q345-A572-SS400-A36...

THÉP TẤM S355 DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI

Thép Tấm S355 dày 50mm/ 50li 50ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 60MM/ 60LY/ 60LI

Thép Tấm S355 dày 60mm/ 60li 60ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 65MM/ 65LY/ 65LI

Thép Tấm S355 dày 65mm/ 65li/ 65ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 70MM/ 70LY/ 70LI

Thép Tấm S355 dày 70mm/ 70li/ 70ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...
image