THÉP TẤM S50C/ C50 DÀY 2LI-3LI-4LI-5LI-6LI-8LI-10LI-12LI-16LI-20LI-30LI-40LI-50LI-60LI
Thép tấm S50C/ C50 tiêu chuẩn JIS G4050 là thép cường độ cao, thép tấm S50C/ C50 dày 2ly-3ly-4ly-5ly-6ly-8ly-10ly-12ly-14ly-16ly-18ly-20ly-22ly-25ly-30ly-35ly-40ly-45ly-50ly-60ly-70ly-80ly-90ly-100ly-120ly-150ly-160ly-180ly-200ly...
THÉP TẤM S50C/ C50 DÀY TỪ 2LY ĐẾN 200LY
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP TẤM S50C/ C50. Hàng chính phẩm chất lượng tốt - giá thành hợp lí. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Posco, Hyundai Hàn Quốc, Nippon, Kobe và JFE Nhật...
ĐẶC ĐIỂM THÉP TẤM S50C/ C50 TIÊU CHUẨN JIS G4051
Thép tấm S50C, C50 là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Thép tấm S50C chứa 0,60-1,00% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.
Mác thép tương đương
S50C |
So sánh mác thép tương đương |
DIN |
1C50 |
AISI |
1050 |
UNI 7846 |
|
EN8/EN9 |
BS 970 |
UNE 36011 |
|
SAE J 403-AISI |
Thành phần hóa học
C |
Si |
Mn |
Ni |
P |
S |
Cr |
Mo |
- |
0.47 - 0.55 |
max 0.4 |
0.6 - 0.9 |
max 0.4 |
max 0.045 |
max 0.045 |
max 0.4 |
max 0.1 |
Cr+Mo+Ni < 0.63 |
Tensile Strength |
Yield Strength |
Elongation |
Reduction of Area |
Impact Charpy-V |
≥630 |
≥375 |
≥14 |
≥40 |
≥31 |
Nhiệt độ tôi luyện thép tấm S50C/ C50 với độ cứng
Grade |
Quenching |
Tempering Temperature,ºC |
|||||||
Temperature,ºC |
Hardness,HRC |
150ºC |
200ºC |
300ºC |
400ºC |
500ºC |
550ºC |
600ºC |
|
S50C/ C50 |
830ºC |
58-59 |
58 |
55 |
50 |
41 |
33 |
26 |
22 |
ỨNG DỤNG:
Thép tấm S50C/ C50 được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn
QUY CÁCH THÉP TẤM S50C THAM KHẢO
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm S50C | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm S50C | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm S50C | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm S50C | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm S50C | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm S50C | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm S50C | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm S50C | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm S50C | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm S50C | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm S50C | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm S50C | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm S50C | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm S50C | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm S50C | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm S50C | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm S50C | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm S50C | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm S50C | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm S50C | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm S50C | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm S50C | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm S50C | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm S50C | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm S50C | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm S50C | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm S50C | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm S50C | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm S50C | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm S50C | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm S50C | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |