THÉP TẤM S50C TIÊU CHUẨN JIS G4051

Thép tấm S50C tiêu chuẩn JIS G4050  là thép cường độ cao, thép tấm S50C/ C50 có biến dạng dẻo lạnh, hiệu suất hàn và độ cứng thấp, cường độ năng suất của thép C50 nằm trong khoảng 320-610 MPa, độ bền kéo của tấm thép C50 là từ 290MPa đến 590MPa. Thép tấm S50C/ C50  có tính chất cơ học tuyệt vời và ứng dụng rộng rãi.

THÉP TẤM S50C TIÊU CHUẨN JIS G4051

thép tấm carbon S50C/ C50
Thép tấm S50C/ C50

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP TẤM S50C/ THÉP TẤM C50Hàng chính phẩm chất lượng tốt - giá thành hợp lí. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Posco, Hyundai Hàn Quốc, Nippon, Kobe và JFE Nhật...

ĐẶC ĐIỂM THÉP TẤM S50C TIÊU CHUẨN JIS G4051

Thép tấm S50C, Thép tấm C50 là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS G- 4051.  và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Thép tấm S50C chứa 0,60-1,00% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.

Mác thép tương đương

S50C
JIS G 4051

So sánh mác thép tương đương

DIN

1C50

AISI

1050

UNI 7846

 

EN8/EN9

BS 970

UNE 36011

 

SAE J 403-AISI

 

Thành phần hóa học Thép tấm S50C tiêu chuẩn JIS G4051

C

Si

Mn

Ni

P

S

Cr

Mo

-

0.47 - 0.55

max   0.4

0.6 - 0.9

max   0.4

max   0.045

max   0.045

max   0.4

max   0.1

Cr+Mo+Ni < 0.63

 
Cơ tính và điều kiện tôi luyện

Tensile Strength
Mpa

Yield Strength
Mpa

Elongation
%

Reduction of Area
%

Impact Charpy-V
J

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

Nhiệt độ tôi luyện Thép tấm S50C tiêu chuẩn JIS G4051 với độ cứng

Grade

Quenching

Tempering Temperature,ºC

Temperature,ºC

Hardness,HRC

150ºC

200ºC

300ºC

400ºC

500ºC

550ºC

600ºC

S50C/ C50

830ºC

58-59

58

55

50

41

33

26

22

ỨNG DỤNG: 

Thép tấm S50C tiêu chuẩn JIS G4051  được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn

QUY CÁCH THÉP TẤM S50C THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm S50C 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm S50C 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm S50C 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm S50C 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm S50C 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm S50C 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm S50C 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm S50C 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm S50C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm S50C 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm S50C 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm S50C 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm S50C 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm S50C 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm S50C 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm S50C 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm S50C 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm S50C 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm S50C 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm S50C 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm S50C 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm S50C 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm S50C 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm S50C 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm S50C 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm S50C 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm S50C 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm S50C 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm S50C 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm S50C 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm S50C 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

 

 

Sản phẩm liên quan

THÉP TẤM Q355 TIÊU CHUẨN GB/T1591

Thép tấm Q355 là loại thép mới hơn của Trung Quốc được thiết kế để thay thế thép Q345. Thép...

THÉP TẤM Q355B TIÊU CHUẨN GB/T1591

Thép tấm Q355B là loại thép mới hơn của Trung Quốc được thiết kế để thay thế thép Q345. Thép...

THÉP TẤM S355 DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI

Thép Tấm S355 dày 50mm/ 50li 50ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 60MM/ 60LY/ 60LI

Thép Tấm S355 dày 60mm/ 60li 60ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 65MM/ 65LY/ 65LI

Thép Tấm S355 dày 65mm/ 65li/ 65ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 70MM/ 70LY/ 70LI

Thép Tấm S355 dày 70mm/ 70li/ 70ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 75MM/ 75LY/ 75LI

Thép Tấm S355 dày 75mm/ 75li/ 75ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...

THÉP TẤM S355 DÀY 80MM/ 80LY/ 80LI

Thép Tấm S355 dày 80mm/ 80li/ 80ly là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung...
image